cánh quạt gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh quạt gió+ noun
- Fan blade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh quạt gió"
- Những từ có chứa "cánh quạt gió" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fan ventilator ventilation wind vacuum fan vane windy exhauster downwind zephyr more...
Lượt xem: 677